Bằng khoa học, có thể dự đoán hành vi phạm tội của một người trước khi nó xảy ra hay không?
À, não của bị cáo này có vấn đề, vậy thì chúng ta nên giam anh ta lại thì hơn?
Ngày 7 tháng 8 năm 1978, hai sĩ quan cảnh sát người Mỹ, Harker Heights và Carl Levin, đang đuổi theo nghi can trong một vụ cố tình phóng hỏa ở tiểu bang Taxas. Họ dồn được đối tượng vào một căn nhà trống tại đông nam thành phố Killeen.
Khi Levin chặn được nghi can lại và yêu cầu xưng danh, người đàn ông trung niên bất ngờ rút ra một khẩu súng lục 25 ly và bắn thẳng vào đầu anh. Vị sĩ quan 30 tuổi, Carl Levin, hi sinh trong khi làm nhiệm vụ.
Nghi phạm trốn thoát nhưng sớm bị bắt 2 ngày sau đó, tại một trạm xe bus ở Houston. Khẩu súng được tìm thấy trên người anh ta, Thomas Andrew Barefoot, một tội phạm truy nã 37 tuổi với danh sách dài tiền án tiền sự liên quan đến sử dụng ma túy, cướp có vũ trang, cố ý gây thương tích và hiếp dâm.
Phiên tòa xử Barefoot diễn ra trong 3 ngày vào tháng 11 năm 1987, với mức án đề nghị cao nhất là tử hình. Để bản án được chấp nhận, công tố viên đã gọi 2 bác sĩ tâm thần ra làm chứng cho việc Barefoot chắc chắn sẽ trở thành một "mối đe dọa tương lai", trong trường hợp anh ta thoát được án tử.
Kết quả, cả 2 bác sĩ đều tuyên bố Barefoot là một "kẻ tâm thần hình sự", kèm cảnh báo: Dù cho anh ta có bị giam ở trong hay tự do ngoài nhà tù, "khả năng tuyệt đối và một trăm phần trăm" là anh ta sẽ tiếp tục có các hành vi bạo lực trong tương lai.
Từ những dự đoán lâm sàng này, bồi thẩm đoàn kết y án tử hình với Barefoot.
Đó là năm 1978, một dự đoán tâm thần có thể được sử dụng để kết án tử cho một phạm nhân. Và các bác sĩ sẽ là người đóng vai trò quyết định. Mặc dù ngày nay, đánh giá tâm thần trở nên ít phổ biến hơn trong các phiên tòa tử hình, chúng vẫn góp một vai trò đáng kể vào hoạt động tư pháp.
Một số công cụ đánh giá nguy cơ tái phạm tội đã được phát triển để giúp tòa án xác định mức án, quá trình quản chế và tạm tha phù hợp hơn với các phạm nhân.
Nhiều trong số các công cụ này còn sử dụng đến thuật toán máy tính để cân nhắc nhiều biến số, bao gồm các yếu tố cá nhân, tâm lý, tiểu sử và môi trường sống để đưa ra dự đoán về hành vi của phạm nhân trong tương lai.
Nhưng về mặt cảm tính cũng có thể nhận thấy, đó là một khoa học không hoàn hảo.
Tâm lý học làm việc với hành vi xuất phát từ tâm trí của con người, nó không thể đưa ra được những bằng chứng đủ khách quan cho một phiên tòa. Vậy có cách nào để dự đoán tội phạm một cách chính xác hơn hay không?
Bây giờ, một giải pháp công nghệ đang được đề xuất bởi các nhà thần kinh học tại Đại học New Mexico. Họ muốn sử dụng công nghệ quét ảnh não để cải thiện các đánh giá tâm thần đối với phạm nhân.
Điểm khác biệt giữa khoa học thần kinh và tâm lý học là nó làm việc với những tín hiệu thần kinh khách quan [ảnh quét não và các xét nghiệm chức năng não bộ], chứ không phải hành vi chủ quan. Do vậy, khoa học thần kinh có thể cung cấp những bằng chứng thuyết phục hơn cho tòa án, trong việc dự đoán hành vi phạm tội trong tương lai.
Với mục đích đó, các nhà khoa học gọi lĩnh vực ứng dụng này là Neuroprediction (dự đoán thần kinh).
Giáo sư tâm lý, thần kinh và luật học Kent Kiehl tại Đại học New Mexico cho biết các phép đo cấu trúc và hoạt động của não có thể dự đoán tốt hơn khả năng một người sẽ phạm tội một lần nữa hay không.
Trong một nghiên cứu gần đây, ông và các đồng nghiệp đã tìm hiểu liệu tuổi não – tính theo chỉ số khối lượng và mật độ chất xám trong não - có thể giúp dự đoán liệu một phạm nhân có tái phạm và cần bắt giữ lại.
Trên thực tế, tuổi tác là một nhân tố chính trong tiêu chuẩn đánh giá nguy cơ phạm tội theo tâm lý học hiện hành. Trung bình, các bị cáo từ 18 đến 25 tuổi được cho là có nhiều khả năng tham gia vào hành vi nguy hiểm hơn các đối tượng lớn tuổi hơn.
Mặc dù vậy, giáo sư Kiehl cho biết tuổi tính theo năm không phải là một thước đo chính xác. Có một cách tính tuổi khác, gọi là tuổi não sẽ cho tính đặc hiệu cao hơn. Nó giải thích "sự khác biệt cá nhân" trong cấu trúc và hoạt động của não theo thời gian, nhân tố tác động đến việc ra quyết định của phạm nhân và các nguy tái phạm tội.
Trong nghiên cứu mới, giáo sư Kiehl và các cộng sự tại Đại học New Mexico đã phân tích kết quả quét não của 1.332 phạm nhân - cả nam và nữ trong độ tuổi từ 12 đến 65 – đang bị giam trong nhiều nhà tù tiểu bang và các cơ sở giáo dưỡng vị thành niên ở New Mexico và Wisconsin.
Theo đó, họ nhận thấy hoạt động và tuổi não kết hợp với các chẩn đoán tâm lý có thể dự đoán chính xác việc một phạm nhân có tái phạm hay không trong hầu hết các trường hợp.
Thí nghiệm tuổi não được xây dựng, dựa trên những phát hiện từ nghiên cứu tiến hành từ năm 2013 của giáo sư Kiehl. Nó cho thấy hoạt động thấp trong một vùng não (chịu trách nhiệm một phần cho việc kiểm soát ức chế) có vẻ như dự đoán tốt các trường hợp tái phạm tội, hơn là các yếu tố hành vi và nhân cách đang được tâm lý học sử dụng để đánh giá điều này.
"Đây là nghiên cứu tuổi não lớn nhất trong lĩnh vực", giáo sư Kiehl nói, và là lần đầu tiên tuổi não được chứng minh hữu ích trong việc dự đoán hành vi chống lại xã hội trong tương lai.
Trong nghiên cứu, các đối tượng sẽ được cho nằm bên trong một máy quét cộng hưởng từ MRI. Một máy tính sẽ phác thảo các đỉnh và đáy bộ não của họ để xây dựng một hồ sơ. Với hàng trăm hồ sơ não như vậy, các nhà nghiên cứu có thể đào tạo một thuật toán để tìm kiếm các mô hình điển hình.
Thuật toán này sau đó được sử dụng để kiểm tra một tập hợp phạm nhân hoàn toàn khác, những người tái phạm tội, và tính toán khả năng họ tiếp tục tái phạm một lần nữa. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra sự suy giảm chất xám có liên kết chặt chẽ với nguy cơ tái phạm, xác nhận rằng những bộ não trẻ hơn có nguy cơ tái phạm cao hơn.
Nhóm nghiên cứu cũng cố xác định cụ thể các vùng nào của não bộ có khả năng ảnh hưởng đến hành vi phạm tội. Họ nhắm vào những bất thường trong các khu vực não liên quan đến sự đồng cảm, ra quyết định đạo đức, xử lý tình cảm và sự tương tác giữa suy nghĩ tích cực và tiêu cực trong các hành động được dẫn dắt.
Sự hoạt động kém của các khu vực não này có thể góp phần vào việc ra quyết định sai lầm gây ra hậu quả nghiêm trọng, nói cách khác là hành động phạm tội.
Trong hai thập kỷ qua, ảnh quét não và những chứng cứ thần kinh khác ngày càng xuất hiện nhiều trong các phòng xử án. Vì vậy, nhiều bị cáo có thể không nhận tội cho đến khi luật sư đưa ra được các xét nghiệm não có liên quan.
Ngược lại, các luật sư trong trường hợp muốn bào chữa có thể gửi ảnh quét não để củng cố tuyên bố thân chủ của mình có vấn đề tâm thần hoặc bất lực trong kiểm soát hành vi [những yếu tố có thể giúp giảm nhẹ hoặc thoát tội].
Bằng cách này, Neuroprediction gợi cho chúng ta nhớ đến một thời kỳ đen tối đầu thể kỷ 19, khi một lĩnh vực giả khoa học gọi là Phrenology phát triển thịnh hành. Trong đó, khoa học không chính xác đã sử dụng tướng mạo và hình dáng hộp sọ để đánh giá trí tuệ, đạo đức và phẩm hạnh của mọi người.
Phrenology từng củng cố niềm tin và lý thuyết về dân tộc thượng đẳng ở Châu Âu, mà cũng là nguồn gốc của Đức Quốc Xã và Chiến tranh thế giới thứ 2.
Trong nhận định tương tự, một số học giả và luật sư không đồng ý với sự hiện diện ngày càng tăng của khoa học thần kinh trong phòng xử án. Họ gọi đó là một "con dao hai lưỡi", vừa để bào chữa giảm nhẹ lại vừa để củng cố bằng chứng cho thấy bị cáo là một mối nguy hiểm cho xã hội trong tương lai.
Nhưng với cả 2 mục đích ấy, những người phản đối cho rằng khoa học thần kinh là cơ sở không thể tin tưởng được.
"Nói vậy là không đúng", giáo sư Deborah Denno, giám đốc Trung tâm Luật và Thần kinh tại Đại học Luật Fordham cho biết. Giáo sư Denno là người đã thực hiện một nghiên cứu phân tích mọi vụ án hình sự sử dụng bằng chứng thần kinh từ năm 1992 đến năm 2012 ở Mỹ.
Trong đó, bà chỉ ra các bằng chứng thần kinh thường được giới thiệu để hỗ trợ các phát hiện thực tế, củng cố thông tin đầy đủ, đáng tin cậy và chính xác hơn. Chúng hiếm khi được sử dụng để hỗ trợ các lập luận nói rằng một người là mối nguy hiểm tiềm năng trong tương lai.
Cho đến nay, Neuroprediction chưa hề được chấp nhận trong phòng xử án hoặc quyết định phóng thích. Bởi vậy, mọi người chưa cần lo lắng về nó.
Nhưng một số học giả như Thomas Nadelhoffer đến từ Viện Đạo đức Kenan thuộc Đại học Duke, người đã phổ biến thuật ngữ Neuroprediction, cho rằng khoa học đủ tin cậy để tích hợp với các đánh giá khác trong việc dự đoán về nguy cơ phạm tội.
Chỉ có điều, các luật sư rất dè chừng đưa ra các bằng chứng thần kinh, chẳng hạn như việc chứng minh thân chủ của họ bị tâm thần. Lí do, trong khi họ muốn đó là một yếu tố giảm nhẹ, bồi thẩm đoàn có thể không đồng ý. Họ có thể nói rằng "À, não của bị cáo này có vấn đề, vậy thì chúng ta nên giam anh ta lại thì hơn", Nadelhoffer nói.
Để công tâm, Francis X. Shen, một chuyên gia cao cấp về luật và khoa học thần kinh tại Trung tâm Luật, não và hành vi Harvard cho biết: "Có rất nhiều nghiên cứu, nhưng khoa học thần kinh chưa sẵn sàng [để xuất hiện tại tòa án] trong thời điểm sơ khởi này". Shen cho biết giá trị tiên đoán hiện tại của các chỉ số sinh học đang được phóng đại.
Ngay cả khi Neuroprediction đủ chính xác để được chấp nhận trong một phòng xử án, câu hỏi đặt ra là liệu các thẩm phán có được đào tạo đúng cách để giải thích bằng chứng khoa học và những thống kê ngoài lĩnh vực của họ hay không.
Thẩm phán Morris Hoffman đến từ bang Colorado, một trong những thành viên đầu tiên của Mạng lưới nghiên cứu về Luật và Khoa học thần kinh MacArthur, cho rằng các công cụ Neuroprediction có thể trở nên "nguy hiểm", nếu nó được đặt vào tay của các thẩm phán chưa được đào tạo. "Các thẩm phán có thể quá phụ thuộc vào các công cụ thống kê vì chúng mới lạ và hấp dẫn", ông nói.
Federica Coppola, một nhà xã hội họ và khoa học thần kinh tại Đại học Columbia, thì cho rằng Neuroprediction trong tương lai có thể đe dọa đến quyền tự do dân sự và sự riêng tư của người dân.
Coppola đề xuất chúng ta không nên sử dụng hồ sơ não của bị đơn để ra quyết định và luận tội, mà hãy dùng nó để thiết kế các chương trình cải tạo.
"Đặc biệt đối với những người phạm tội trẻ tuổi, chúng ta có thể khuyến khích sự phát triển trong các khu vực não liên kết với các kỹ năng như sự đồng cảm hoặc tự chủ", Coppola viết. Bằng cách đó khoa học thần kinh có thể giúp tù nhân tái hòa nhập cộng đồng nhanh hơn thay vì kết tội cho họ.
Tham khảo Tonic, Themarshallproject
NỔI BẬT TRANG CHỦ
Vì sao các nữ phi hành gia phải uống thuốc tránh thai trước khi bước vào cuộc hành trình xa xôi trong không gian?
Việc các nữ phi hành gia sử dụng thuốc tránh thai trước khi thực hiện các nhiệm vụ không gian là một biện pháp nhằm đảm bảo sức khỏe, an toàn và hiệu suất làm việc của họ. Mặc dù có một số hạn chế, nhưng đây vẫn là một giải pháp được nhiều người lựa chọn trong điều kiện hiện tại.
Bị Mỹ cấm vận đủ đường, nhà sáng lập Huawei Nhậm Chính Phi vẫn hết lời khen ngợi: "Mỹ đã thiết lập một chuẩn mực trên toàn thế giới"