Nếu nhân loại ngừng làm khoa học: Văn minh sẽ tan rã nhanh đến mức nào?

Đức Khương, Thanh Niên Việt 

Văn minh mà chúng ta đang sống, vốn được xây trên nền tảng tri thức sẽ tồn tại được bao lâu trước khi bắt đầu sụp đổ?

Khoa học không chỉ là những công thức trên bảng hay những thí nghiệm trong phòng lab. Nó là nhịp tim của nền văn minh hiện đại - thứ âm thầm vận hành từ điện trong ổ cắm, tín hiệu trong điện thoại, đến vắc-xin bảo vệ mạng sống chúng ta.

Nhưng giả sử một ngày nào đó, nhân loại đồng loạt dừng mọi hoạt động nghiên cứu, không còn khám phá, không còn thí nghiệm, không còn đặt câu hỏi "tại sao?", thế giới sẽ ra sao?

Kịch bản này nghe như một câu chuyện giả tưởng, nhưng lại gợi mở một bài học thực tế sâu sắc. Bởi nếu nhìn kỹ, hầu như mọi lĩnh vực của đời sống con người, từ y tế, năng lượng, nông nghiệp, đến internet đều là sản phẩm của một chuỗi phát minh liên tục. Khi chuỗi ấy bị cắt đứt, những gì từng là "bình thường" sẽ nhanh chóng biến mất.

Nếu nhân loại ngừng làm khoa học: Văn minh sẽ tan rã nhanh đến mức nào?- Ảnh 1.

Trong 10 năm đầu tiên, có lẽ nhân loại vẫn chưa nhận ra ngay sự khủng hoảng. Thế giới vẫn còn vận hành bằng những công nghệ có sẵn, bệnh viện vẫn hoạt động, vệ tinh vẫn quay quanh Trái Đất, máy tính vẫn tính toán.

Nhưng đó là quán tính của quá khứ, giống như một chiếc tàu vũ trụ vẫn trôi dù động cơ đã tắt. Không còn nghiên cứu, không còn người cập nhật tri thức, mọi thứ sẽ nhanh chóng lỗi thời. Khi một loại virus mới xuất hiện, không ai còn làm thí nghiệm để chế tạo vắc-xin.

Khi nguồn năng lượng cạn kiệt, không có kỹ sư nào nghiên cứu vật liệu mới hay pin hiệu suất cao hơn. Khi khí hậu biến đổi khắc nghiệt, không còn ai mô phỏng để dự đoán thiên tai. Mọi thứ sẽ chững lại và rồi bắt đầu rơi tự do.

Sau 50 năm, tác động sẽ rõ rệt như một vết nứt lan rộng trên bức tường văn minh. Y học, vốn là lĩnh vực phụ thuộc mạnh vào nghiên cứu, sẽ sụp đổ đầu tiên. Bệnh tật mới không có thuốc chữa, kháng sinh dần mất hiệu quả, con người quay lại thời kỳ trước thế kỷ 20, nơi một vết thương nhỏ cũng có thể gây chết người. Theo một báo cáo của WHO năm 2023, kháng kháng sinh đã là một mối đe dọa toàn cầu; nếu không có nghiên cứu mới, chỉ riêng vấn đề này cũng đủ khiến hàng triệu người tử vong mỗi năm. Và khi khoa học bị dừng hoàn toàn, quá trình này sẽ tăng tốc theo cấp số nhân.

Cùng lúc, năng lượng trở thành vấn đề sinh tử. Các mỏ dầu, khí đốt và than đá cạn dần, nhưng không còn ai tìm ra giải pháp thay thế. Năng lượng hạt nhân, điện mặt trời, điện gió, tất cả đều dựa trên tri thức khoa học. Khi thiết bị hỏng hóc mà không có người hiểu nguyên lý để sửa chữa, chúng sẽ trở thành đống kim loại vô dụng. Thành phố chìm trong bóng tối, chuỗi cung ứng toàn cầu tan vỡ, giao thông đình trệ. Thế giới hiện đại phụ thuộc tuyệt đối vào năng lượng, và khi không còn nghiên cứu, con người sẽ mất khả năng tự duy trì nó.

Nếu nhân loại ngừng làm khoa học: Văn minh sẽ tan rã nhanh đến mức nào?- Ảnh 2.

Trong vòng 100 năm, hậu quả sẽ sâu sắc hơn bất kỳ cuộc chiến tranh nào. Thế hệ mới sinh ra trong một thế giới không còn khoa học sẽ lớn lên mà không hiểu nổi cách vận hành của những công nghệ cổ xưa.

Tri thức mất dần vì không được truyền lại hoặc cập nhật. Thư viện kỹ thuật số sụp đổ vì không còn người bảo trì. Internet, biểu tượng của thời đại tri thức sẽ trở thành một di tích bị bỏ quên. Một phần lớn lịch sử loài người sẽ bị "xóa" chỉ vì thiếu khả năng lưu giữ và phát triển tri thức.

Khi tri thức mất đi, niềm tin phi lý và mê tín sẽ trở lại. Con người sẽ tìm cách giải thích các hiện tượng tự nhiên bằng huyền thoại, giống như trước thời khoa học hiện đại. Khi không còn các nhà khí tượng học, mưa giông sẽ được cho là "cơn thịnh nộ của trời". Khi không còn bác sĩ, bệnh tật sẽ bị xem như "lời nguyền". Xã hội dần phân rã thành các cộng đồng nhỏ, sống tách biệt và tự cung tự cấp. Thế giới "hậu khoa học" ấy không khác mấy so với thời Trung Cổ, chỉ khác rằng lần này, chúng ta đã biết rõ mình đã đánh mất điều gì.

Nhà triết học Francis Bacon từng nói: "Tri thức là sức mạnh". Nhưng khi sức mạnh đó biến mất, con người không chỉ mất công nghệ mà còn mất khả năng tự cứu mình. Thiên tai sẽ quét qua mà không có cảnh báo sớm. Nạn đói lan rộng vì không còn kỹ thuật canh tác hiệu quả. Các thành phố dần bị bỏ hoang vì hạ tầng không thể duy trì. Mọi thứ mà nền khoa học hiện đại từng xây dựng từ vệ tinh đến y học, từ máy tính đến năng lượng sẽ trở thành di tích của một nền văn minh đã qua.

Nếu nhân loại ngừng làm khoa học: Văn minh sẽ tan rã nhanh đến mức nào?- Ảnh 3.

Điều trớ trêu là, khoa học không cần phải "chết" trong một vụ nổ hay chiến tranh. Nó có thể tàn lụi chỉ bằng sự thờ ơ của con người. Khi xã hội coi nhẹ nghiên cứu, cắt giảm đầu tư, phủ nhận bằng chứng, hoặc đặt cảm xúc lên trên lý trí, quá trình tan rã đó đã bắt đầu.

Chúng ta đã thấy những dấu hiệu nhỏ - tin giả lan rộng, thuyết âm mưu được tin tưởng, và sự nghi ngờ đối với khoa học trong các vấn đề như vắc-xin hay biến đổi khí hậu. Mỗi lần tri thức bị nghi ngờ, một viên gạch của nền văn minh lại rơi ra.

Nhưng giả thuyết "ngừng làm khoa học" cũng là một lời nhắc nhở. Bởi khoa học không chỉ là công cụ; nó là ý chí sống còn của loài người. Đó là khả năng đặt câu hỏi, hoài nghi, khám phá, sai và sửa. Nếu mất đi tinh thần đó, chúng ta không chỉ mất công nghệ, chúng ta mất chính bản chất của mình. Nhân loại tồn tại đến hôm nay không phải vì mạnh nhất, mà vì biết học hỏi. Ngừng làm khoa học, nghĩa là ngừng tiến hóa. Và khi tiến hóa dừng lại, suy tàn chỉ còn là vấn đề thời gian.

https://genk.vn/neu-nhan-loai-ngung-lam-khoa-hoc-van-minh-se-tan-ra-nhanh-den-muc-nao-165250911080628253.chn
Tin cùng chuyên mục
Xem theo ngày

NỔI BẬT TRANG CHỦ