Sói là một loài động vật có vú thuộc Bộ Ăn thịt có nguồn gốc từ lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ. Thế nhưng có rất nhiều điều thú vị về loài vật này mà không phải ai cũng biết.
- Fanny Mills - "Cô gái chân to Ohio", người được mệnh danh là có đôi bàn chân to nhất Trái Đất!
- Chiến tranh tinh tinh: Vì tranh giành quyền lực mà những con tinh tinh này đã tổ chức một cuộc chiến đẫm máu kéo dài 4 năm
- Nghiên cứu hóa thạch cho thấy không phải tất cả động vật có răng kiếm đều là động vật săn mồi
- Là biểu tượng của Nam Cực, tại sao chim cánh cụt cũng sống ở xích đạo nhiệt đới?
- Tại sao chúng ta lại có lông mi?
- Có thể bạn chưa biết: Loài voi cũng có thể sử dụng ngôn ngữ ký hiệu và "bất tử" trước ung thư
1. Bắc Mỹ có hai loài sói: sói xám (Canis lupus) và sói đỏ (Canis rufus)
2. Ngoài ra, có năm phân loài sói xám được biết đến nhiều nhất ở Bắc Mỹ: sói Bắc Cực, sói Mexico, sói Đông Canada, chó sói Great Plains và chó sói Thung lũng Michigan.
3. Chó sói Bắc Cực sống ở quần đảo Bắc Cực thuộc Canada và Greenland, chó sói Mexico phân bố từ miền bắc Mexico đến Tây Nam Hoa Kỳ, chó sói miền Đông Canada ở đông nam Canada và đông bắc Hoa Kỳ, và chó sói Great Plains sống khắp miền tây và đông nam Hoa Kỳ Alaska và tây bắc Canada, sói ở Thung lũng Michigan phổ biến ở Alaska và miền tây Canada.
4. Sói từng là loài động vật có vú sinh sống rộng rãi nhất trên hành tinh, môi trường sống của chúng bao gồm lãnh nguyên Bắc Cực, đồng bằng, đồng cỏ, sa mạc, núi và rừng. Sói có thể được tìm thấy ở khắp Châu Âu, Châu Á, Nhật Bản và Bắc Mỹ (ngoại trừ tây nam California).
5. Sói là loài động vật rất thông minh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bộ não của chó nhà nhỏ hơn chó sói từ 15% đến 30%.
6. Màu lông của chó sói bao gồm: xám vàng cháy, trắng tinh và đen tuyền, với các sắc thái khác nhau. Hầu hết sói ở Bắc Cực có màu trắng sữa, khoảng 30% số sói Canada có màu đen, và sói đen phổ biến hơn ở các vùng phía nam.
7. Chó sói có hai lớp lông, lớp lông bên ngoài dày hơn, có chức năng chống thấm và cách ly với không khí lạnh bên ngoài. Lớp lông phía dưới có tác dụng cách nhiệt để tránh lạnh, và một số loài chó sống trong môi trường lạnh giá cũng có lớp lông tương tự.
8. Những con sói sẽ rụng nhiều lông vào mùa xuân, và những con sói cái có xu hướng rụng lông muộn hơn những con sói đực.
9. Thính giác của loài sói nhạy hơn con người ít nhất 16 lần. Sói có thể nghe thấy âm thanh trong vòng 10 km trong rừng, và nó có thể tăng lên đến 16 km trong khu vực trống.
10. Sói có tầm nhìn ngoại vi tốt và tầm nhìn ban đêm tuyệt vời. Vùng ngoại vi võng mạc của chó sói rất nhạy cảm với các vật thể chuyển động. Tuy nhiên, loài sói không thể phân biệt màu sắc, độ phân giải thị giác của chúng cũng khá yếu, và chúng không giỏi trong việc nhận biết các chi tiết nhỏ.
11. Chiều cao vai trung bình của sói xám là khoảng 86cm, các phân loài khác nhau sẽ có sự khác biệt về chiều cao.
12. Sói xám có chiều dài trung bình từ mũi đến đuôi từ 1,5 mét đến hơn 2 mét, nhưng những con sói đỏ nhỏ hơn một chút.
13. Cân nặng của sói từ 18 đến hơn 60 kg, sói cái nhìn chung nhẹ hơn sói đực khoảng 7 kg. Con sói nặng nhất từng được ghi nhận nặng gần 100 kg.
14. Bàn chân trước của con sói lớn hơn bàn chân sau, bàn chân trước dài 11-13cm và rộng 9-11cm.
15. Khứu giác của loài sói gấp 100 lần con người, với 200 triệu tế bào khứu giác.
16. Hai hàm của chó sói rất khỏe và có thể tạo ra lực cắn 1.500 pound, gấp đôi so với chó chăn cừu Đức.
17. Chó sói có 42 răng, hàm trên có 6 răng cửa, 2 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 4 răng hàm. Hàm dưới có 6 răng cửa, 2 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 6 răng hàm.
18. Răng tiền hàm và răng hàm của chó sói được dùng để xé và cắt thịt.
19. Con mồi ưa thích của sói là các loài động vật móng guốc lớn, bao gồm hươu, nai sừng tấm, tuần lộc, nai sừng tấm và bò xạ hương. Sói được sinh ra đặc biệt để săn và giết các loài động vật lớn.
20. Sói là những kẻ săn mồi cơ hội, chúng sẽ chọn những con mồi yếu và dễ bị tổn thương nhất trong đàn. Bầy sói sẽ quan sát và kiểm tra trước để tìm kiếm những con mồi ốm yếu, có dị tật bẩm sinh, quá già hoặc những con non.
21. Sói thường tấn công mũi, chân và bụng của con mồi, chúng liên tục cắn và làm suy yếu sức phản kháng của con mồi. Không giống như các loài mèo lớn, sói không nhảy lên lưng con mồi hay cắn cổ khi tấn công con mồi lớn. Những con mồi lớn là nạn nhân của chó sói thường chết vì mất máu, trong khi con mồi nhỏ thường bị cắn đứt đốt sống cổ.
22. Không giống như một số truyền thuyết trên Internet, ngay cả khi đàn sói có "chiến thuật" săn mồi rõ ràng thì tỷ lệ săn mồi thành công của chúng vẫn rất thấp. Phải mất khoảng mười chuyến đi săn mới có một lần thành công. Vì vậy, để được no nê, bầy sói phải dành nhiều thời gian để tìm kiếm con mồi. Nếu không tìm thấy con mồi thích hợp trong một đàn, bầy sói sẽ quay sang theo dõi đàn khác cho đến khi chúng tìm được mục tiêu chắc chắn. Trước khi cuộc săn bắt đầu, những con sói thích tiếp cận con mồi ngược theo chiều gió, và bắt đầu đuổi theo sau khi đủ gần.
23. Khi được ăn no, chó sói có thể nhịn đói từ hai đến ba tuần.
24. Sói thường chạy chậm di chuyển từ nơi này đến nơi khác, trung bình 8 km một giờ, và chúng có thể duy trì tốc độ này trong thời gian dài.
25. Khi một con sói chạy hết tốc lực, nó có thể đạt tốc độ 48-56 km/h.
Màu lông phổ biến của loài sói là màu trắng và xám, tuy nhiên trong số đó có một số ít con có bộ lông màu đen vô cùng đặc biệt. Sự thật đây không phải màu sắc tự nhiên của chúng. Một nghiên cứu năm 2008 của Đại học Stanford cho thấy một bộ gen đặc biệt quy định màu lông đen chỉ xuất hiện trên loài chó, do đó loài sói đen dường như là kết quả của sự lai tạo. Gen quy định màu đen của bộ lông này là gen trội, do đó nó được di truyền hầu hết cho các đời con. Tuy rằng loài sói đen không thể hiện là một thợ săn xuất sắc, nhưng chúng lại có hệ miễn dịch tốt hơn. Loài sói đen hầu như chỉ xuất hiện ở vùng lạnh giá của Bắc Mỹ.
NỔI BẬT TRANG CHỦ
Để sống đến năm 200 tuổi, tỷ phú Bryan Johnson lại thử nghiệm phương pháp trường sinh mới
Johnson gọi mục tiêu sống đến năm 200 tuổi của mình là “cuộc cách mạng quan trọng nhất trong lịch sử của Homo sapiens”.
Tại sao Nhật Bản cần lưu trữ 50.000 tấn nước siêu sạch ở độ sâu 1.000 mét? Nó có thể được sử dụng để làm gì?